--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nịnh mặt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nịnh mặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nịnh mặt
+
(khẩu ngữ) Flatterer (of a lookingglass)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nịnh mặt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nịnh mặt"
:
nhanh mắt
nịnh mặt
Lượt xem: 378
Từ vừa tra
+
nịnh mặt
:
(khẩu ngữ) Flatterer (of a lookingglass)
+
deep red
:
đỏ sẫm
+
contiguousness
:
sự kề nhau, sự giáp nhau, sự tiếp giáp; sự ở bên cạnh
+
acupuncture
:
(y học) thuật châm cứu